Tính từ tháng 10/2023, Bộ Y tế, Lao động và Phúc lợi Nhật Bản đã chính thức quyết định tăng mức lương cơ bản ở Nhật cho 47 tỉnh thành. Trong số đó, 6 tỉnh nhận được mức tăng lương lớn nhất là Tokyo, Saitama, Kanagawa, Aichi, Chiba, Osaka. Thay đổi này đã tạo ra những cơ hội mới và những điều cần lưu ý cho người lao động, đặc biệt là những người đến từ Việt Nam.
1. Mức lương cơ bản ở Nhật 47 tỉnh/ thành phố mới nhất 2024
Theo thông tin từ Japankai Support, từ ngày 28/06/2023, Bộ Y tế, Lao động và Phúc lợi Nhật Bản đã thông qua đề xuất về tăng lương giờ tối thiểu trên toàn quốc lên mức 1.002 yên/giờ. Cụ thể, Tokyo sẽ có mức lương tối thiểu cao nhất với 1.113 yên/giờ, tiếp theo là Kanagawa với 1.112 yên/giờ, và Osaka là 1.064 yên/giờ. Ngược lại, các tỉnh như Kochi và Okinawa có mức lương thấp nhất là 892 yên/giờ, theo sau là Tottori, Iwate, Yamagata, v.v., với 893 yên/giờ.
Vùng | Tỉnh/ Thành phố | Tăng | |
A | Saitama, Chiba, Tokyo, Kanagawa, Aichi, Osaka. | 41 yên/giờ | |
B | Hokkaido, Miyagi, Fukushima, Ibaraki, Tochigi, Gunma, Niigata, Toyama, Ishikawa, Fukui, Yamanashi, Nagano, Gifu, Shizuoka, Mie, Shiga, Kyoto, Hyogo, Nara, Wakayama, Shimane, Okayama, Hiroshima, Yamaguchi, Tokushima, Kagawa, Ehime, Fukuoka. | 40 yên/giờ | |
C | Aomori, Iwate, Akita, Yamagata, Tottori, Kochi, Saga, Nagasaki, Kumamoto, Oita, Miyazaki, Kamijima, Okinawa. | 39 yên/giờ |
Mức lương cơ bản ở Nhật bình quân tối thiểu trên cả nước Nhật đã đạt 1.002 yên/giờ, và mức tăng này đã làm tăng lương tối thiểu tại tất cả các tỉnh, vượt qua mức 892 yên/giờ. Với sự điều chỉnh này, Bộ Y tế, Lao động và Phúc lợi Nhật Bản cũng cam kết hỗ trợ mạnh mẽ các doanh nghiệp vừa và nhỏ bằng cách nâng mức trần tiền hỗ trợ.
Chính sách tăng lương này áp dụng cho tất cả người lao động làm việc tại Nhật Bản, mang lại cơ hội lớn cho những lao động Việt Nam có kế hoạch làm việc tại đất nước này. Điều này cũng giúp làm giảm áp lực đối với họ về vấn đề mức lương cơ bản ở Nhật khi chọn lựa Nhật Bản là điểm đến cho sự phát triển sự nghiệp năm 2023.
2. Mức lương cơ bản ở Nhật vùng của Hokkaido
Không có điều gì ngạc nhiên khi Hokkaido được xem là một trong những địa điểm sống lý tưởng nhất tại xứ sở Phù Tang. Không chỉ sở hữu một môi trường sống văn minh và hiện đại giữa bức tranh thiên nhiên tuyệt vời, Hokkaido còn nổi tiếng với nền nông nghiệp, lâm nghiệp, và thủy sản phát triển mạnh mẽ, mang lại sản phẩm chất lượng cao.
Với diện tích rộng lớn nhất trong số các đảo của Nhật Bản, Hokkaido có 4 bờ biển, tạo ra điều kiện thuận lợi cho việc đánh bắt và nuôi trồng thủy hải sản, làm cho tỉnh này trở thành trung tâm lớn nhất của ngành công nghiệp này trong cả nước. Ngoài ra, Hokkaido còn phát triển mạnh mẽ trong các lĩnh vực như sản xuất bột giấy và ngành công nghiệp sản xuất bia. Đáng chú ý, thương hiệu bia nổi tiếng Sapporo, ngày nay rất phổ biến ở Việt Nam, chính xuất phát từ đảo Hokkaido này.
Vùng Hokkaido | Mức lương tối thiểu mới | Mức lương tối thiểu cũ | Ngày có hiệu lực |
Hokkaido | 960 | 920 | 01/10/2023 |
3. Mức lương cơ bản ở Nhật vùng Tohoku
Mặc dù địa hình chủ yếu là đồi núi, nhưng Tohoku lại là vùng sản xuất lúa lớn nhất của Nhật Bản. Với việc cung cấp đến 20% tổng sản lượng lúa gạo cho cả nước, vùng này nổi tiếng với ngành nông nghiệp hiệu quả. Sự sử dụng máy móc và công nghệ hiện đại đã giúp nâng cao năng suất, đồng thời thúc đẩy phát triển kinh tế nhanh chóng.
Tohoku bao gồm 6 tỉnh: Aomori, Iwate, Miyagi, Yamagata, Fukushima, Akita. Mức lương cơ bản ở Nhật của vùng này cao hơn so với trung bình cả nước.
Vùng Tohoku | Mức lương tối thiểu mới | Mức lương tối thiểu cũ | Ngày có hiệu lực | |
Aomori | 892 | 853 | 01/10/2023 | |
Iwate | 893 | 854 | 01/10/2023 | |
Miyagi | 923 | 883 | 01/10/2023 | |
Akita | 892 | 853 | 01/10/2023 | |
Yamagata | 893 | 854 | 01/10/2023 | |
Fukushima | 898 | 858 | 01/10/2023 |
Xem thêm: Điều kiện xuất khẩu lao động Nhật Bản 2024 gồm những gì?
4. Mức lương cơ bản ở Nhật vùng Kanto
Khu vực Kanto tại Nhật Bản, với Tokyo là thủ đô, được biết đến là một trong những địa bàn phát triển mạnh nhất của đất nước. Nơi đây thu hút sự quan tâm đặc biệt của lao động Việt Nam do mức lương cơ bản cao. Kanto có 4/7 tỉnh với mức lương cao hơn so với mức trung bình toàn quốc.
Điều này đồng nghĩa với việc thu nhập của người lao động nước ngoài làm việc tại đây sẽ cao hơn so với các vùng khác. Thông thường, lương cơ bản của người lao động tại các tỉnh thuộc vùng Kanto dao động từ 15-18 man/tháng, chưa kể đến các khoản tăng ca.
Vùng Kanto | Mức lương tối thiểu mới | Mức lương tối thiểu cũ | Ngày có hiệu lực |
Ibaraki | 951 | 911 | 01/10/2023 |
Tochigi | 953 | 913 | 01/10/2023 |
Gunma | 935 | 895 | 01/10/2023 |
Saitama | 1.028 | 987 | 01/10/2023 |
Chiba | 1.025 | 984 | 01/10/2023 |
Tokyo | 1.113 | 1072 | 01/10/2023 |
Kanagawa | 1.112 | 1071 | 01/10/2023 |
5. Mức lương cơ bản ở Nhật vùng Chubu
Chubu, nổi tiếng với ngọn núi Phú Sĩ – biểu tượng của Nhật Bản, cũng đầy ắp các điểm đến hấp dẫn như đền Atsuta, nhà máy Toyota, và tàu vũ trụ Aqua. Với sự phát triển đáng kể, Chubu là khu vực có thu nhập cao, nhưng đồng thời, chi phí sinh hoạt ở đây lại không đắt đỏ như một số tỉnh thành khác. Điều này mang lại nhiều lợi ích cho thực tập sinh khi họ chọn sống và làm việc tại đây. Các cơ hội việc làm tại Chubu chủ yếu tập trung trong các ngành công nghiệp thực phẩm và điện tử.
Vùng Chubu | Mức lương tối thiểu mới | Mức lương tối thiểu cũ | Ngày có hiệu lực |
Niigata | 930 | 890 | 01/10/2023 |
Toyama | 948 | 908 | 01/10/2023 |
Ishikawa | 931 | 891 | 01/10/2023 |
Fukui | 928 | 888 | 01/10/2023 |
Yamanashi | 938 | 898 | 01/10/2023 |
Nagano | 948 | 908 | 01/10/2023 |
Gifu | 950 | 910 | 01/10/2023 |
Shizuoka | 984 | 944 | 01/10/2023 |
Aichi | 1.027 | 986 | 01/10/2023 |
6. Mức lương cơ bản ở Nhật vùng Kansai
Với sự tập trung của các thành phố lớn như Osaka, Kobe, và cố đô Kyoto, Vùng Kansai không chỉ là nơi đông đúc với cộng đồng người Việt đáng kể mà còn là biểu tượng của một phong cách sống hoàn toàn độc đáo so với Kanto – khu vực có thủ đô Tokyo.
Kansai nổi tiếng với những nét văn hóa truyền thống tại Kyoto, sự nhộn nhịp đô thị của Osaka và di sản lịch sử tại Nara. Đây cũng là vùng có mức lương bình quân tối thiểu cao tại Nhật Bản, chỉ đứng sau khu vực Kanto.
Vùng Kansai | Mức lương tối thiểu mới | Mức lương tối thiểu cũ | Ngày có hiệu lực |
Mie | 973 | 933 | 01/10/2023 |
Shiga | 967 | 927 | 01/10/2023 |
Kyoto | 1.008 | 968 | 01/10/2023 |
Osaka | 1.064 | 1023 | 01/10/2023 |
Hyogo | 1.000 | 960 | 01/10/2023 |
Nara | 936 | 896 | 01/10/2023 |
Wakayama | 929 | 889 | 01/10/2023 |
7. Mức lương cơ bản ở Nhật vùng Chugoku
Chugoku là khu vực đã trải qua quá trình tái thiết mạnh mẽ sau chiến tranh, đặc biệt là thành phố Hiroshima, nơi tạo ra một sức hút lớn đối với lao động ngành nghề cơ khí và xây dựng. Trong những năm gần đây, xu hướng lao động Việt Nam sang Nhật để làm việc tại vùng Chugoku tập trung chủ yếu vào các đơn hàng gia công cơ khí, dựng cốt thép, hàn xì, và điều khiển máy.
Ngoài ra, vùng Chugoku ở Nhật Bản cũng phát triển mạnh mẽ trong ngành sản xuất ô tô, tạo ra nhiều cơ hội việc làm trong lĩnh vực này. Tại SGTV, có nhiều đơn hàng hấp dẫn cho cả nam và nữ trong ngành chế tạo ô tô.
Vùng Chugoku | Mức lương tối thiểu mới | Mức lương tối thiểu cũ | Ngày có hiệu lực |
Tottori | 893 | 854 | 01/10/2023 |
Shimane | 897 | 857 | 01/10/2023 |
Okayama | 932 | 892 | 01/10/2023 |
Hiroshima | 970 | 930 | 01/10/2023 |
Yamaguchi | 928 | 888 | 01/10/2023 |
Xem thêm: Chi phí, mức lương, thủ tục xuất khẩu lao động Nhật Bản 2024
8. Mức lương cơ bản ở Nhật vùng Shikoku
Shikoku, là hòn đảo nhỏ nhất trong số bốn đảo chính của Nhật Bản, được biết đến như vùng đất hành hương. Đặc trưng bởi khí hậu ấm áp quanh năm và bị bao bọc bởi Thái Bình Dương cùng vùng biển nội địa Seto, Shikoku tuy không có nền kinh tế phát triển như Kanto, nhưng lại mang đến mức sống phù hợp với người Việt Nam.
Với cộng đồng thực tập sinh Việt Nam đông đảo, việc làm ở Shikoku giúp bạn tránh khỏi cảm giác cô lập và dễ thích nghi với môi trường sống mới khi sang Nhật làm việc.
Vùng Shikoku | Mức lương tối thiểu mới | Mức lương tối thiểu cũ | Ngày có hiệu lực |
Tokushima | 898 | 855 | 01/10/2023 |
Kagawa | 918 | 878 | 01/10/2023 |
Ehime | 893 | 853 | 01/10/2023 |
Kochi | 892 | 853 | 01/10/2023 |
9. Mức lương cơ bản ở Nhật vùng Kyushu
Kyushu, nằm ở phía Tây Nam Nhật Bản, là địa điểm sinh thành của nền văn minh xứ sở hoa anh đào. Khu vực này bao gồm 8 tỉnh/thành phố, với Fukuoka là thành phố lớn nhất. Mức lương tối thiểu ở Kyushu thấp hơn trung bình so với 47 tỉnh ở Nhật Bản. Tuy mức sống ở đây khiêm tốn, nhưng điều này cũng mang lại cơ hội tích lũy tiền nhiều hơn cho những người làm việc tại đây sau một thời gian.
Vùng Kyushu và Okinawa | Mức lương tối thiểu mới | Mức lương tối thiểu cũ | Ngày có hiệu lực |
Fukuoka | 940 | 900 | 01/10/2023 |
Saga | 892 | 853 | 01/10/2023 |
Nagasaki | 892 | 853 | 01/10/2023 |
Kumamoto | 892 | 853 | 01/10/2023 |
Oita | 893 | 854 | 01/10/2023 |
Miyazaki | 892 | 853 | 01/10/2023 |
Kagoshima | 892 | 853 | 01/10/2023 |
Okinawa | 892 | 853 | 01/10/2023 |
10. Mức lương cơ bản ở Nhật Bản là gì?
Đôi khi, người ta dễ nhầm lẫn giữa mức lương cơ bản ở Nhật và lương thực lĩnh. Mức lương cơ bản, hay còn được gọi là lương chưa tính thuế, là số tiền bạn sẽ được tư vấn và biết thông tin chính xác khi ký hợp đồng làm việc tại Nhật. Mức lương thực lĩnh, ngược lại, được tính bằng cách trừ đi các khoản phí bảo hiểm, phí phòng, điện, nước,…
Mức lương cơ bản ở Nhật cho người lao động được tính theo giờ làm. Người lao động sẽ nhận được từ 1000 – 1200 yên/giờ, làm việc 8 giờ/ngày và mỗi tuần làm việc từ 40 – 44 giờ. Như vậy, mức lương cơ bản ở Nhật của người lao động dao động trung bình trong khoảng 30.000.000 – 37.000.000 VNĐ/tháng. Thực tế, thu nhập của thực tập sinh còn tăng đáng kể bởi nhiều ngành nghề có thời gian làm thêm và tăng ca khá ổn định.
11. Hướng dẫn tính lương cơ bản ở Nhật
Trong hợp đồng làm việc của người nao động tại Nhật, thông thường có chi tiết về mức lương tính theo giờ. Trong ngành nghề phổ thông, mức lương cơ bản thường dao động từ 900-1000 yên/giờ. Để tính mức lương cơ bản ở Nhật hàng tháng, bạn có thể nhân hệ số với 8 giờ, sau đó nhân tiếp với 20 hoặc 21 ngày công.
Ví dụ, với một ngày làm 8 giờ và một tháng làm việc từ 20 đến 21 ngày (từ thứ 2 đến thứ 6), nếu lương đơn hàng của bạn là 955 yên/ngày, thì mức lương cơ bản hàng tháng sẽ là 160.440 yên. Điều này tương đương với hơn 32 triệu đồng/tháng nếu tính theo tỉ giá 2.0.
Tính lương làm thêm ở Nhật cũng phụ thuộc vào ngày, giờ, và thời gian làm thêm. Dưới đây là một số thông tin tham khảo về lương làm thêm:
- Lương làm thêm ngày thường = 125% lương cơ bản.
- Lương làm thêm ngày lễ, tết = 200% lương cơ bản.
- Làm việc đêm (từ 10 giờ tối đến 5 giờ sáng), lương làm thêm giờ được nhân với hệ số 1,25.
- Làm thêm vào ngày nghỉ, lương được nhân với hệ số từ 1,35 trở lên.
- Tăng ca vào buổi đêm, tiền làm thêm giờ được nhân với hệ số 1,5 trở lên.
- Làm thêm vào buổi đêm của ngày nghỉ, tiền làm thêm giờ được nhân với hệ số 1,6 trở lên.
Xem thêm: Chi phí sinh hoạt ở Nhật khi đi XKLĐ 1 tháng bao nhiêu tiền?
12. Hỏi đáp về lương cơ bản ở Nhật từ A đến Z
12.1. Mức lương cơ bản ở Nhật cao nhất là bao nhiêu?
Các đơn hàng ngành nghề phổ thông tại Nhật có mức lương cao nhất lên đến 45-48 triệu đồng/tháng. Ngành xây dựng thường có mức lương cao hơn do yêu cầu về sức khỏe cao. Nếu có trình độ tiếng Nhật và kỹ năng chuyên môn, mức lương cho đơn hàng kỹ sư có thể lên đến 50-60 triệu đồng/tháng.
12.2. Ngành nghề có mức lương cơ bản ở Nhật cao?
Mức lương cao tại Nhật Bản phụ thuộc vào tính chất công việc và vùng địa lý. Ngành xây dựng, cơ khí thường có mức lương cao hơn, đặc biệt là với tư cách kỹ sư. Một số mức lương tham khảo:
- Ngành điện tử: ~150.000 – 180.000 yên/tháng
- Ngành xây dựng: ~160.000 – 250.000 yên/tháng
- Ngành cơ khí: ~160.000 – 200.000 yên/tháng
- Ngành chế biến thực phẩm: ~150.000 – 180.000 yên/tháng
12.3. Người lao động có được tăng lương không?
Tăng lương ở các doanh nghiệp Nhật không bắt buộc theo kế hoạch cố định. Thường sau 6 tháng hoặc 1 năm, người lao động được xem xét tăng lương 1 lần. Mức tăng lương tùy công ty và có thể xảy ra theo quý, năng lực, và chất lượng công việc.
12.4. Các ngày nghỉ phép, nghỉ lễ có lương không?
Tại Nhật, người lao động vẫn nhận lương trong ngày nghỉ phép và các ngày lễ. Thường, người lao động có 10 ngày nghỉ phép trong năm đầu tiên làm việc, và các công ty có chế độ nghỉ dài hạn theo từng năm. Nhật Bản có 15 ngày lễ quốc gia, và người lao động sẽ nhận lương cho những ngày này.
Tổng kết lại, những thông tin về mức lương cơ bản ở Nhật Bản mang lại cái nhìn đầy đủ về khía cạnh kinh tế và xã hội của đất nước mặt trời mọc. Với mức lương cao, đa dạng theo ngành nghề và vùng địa lý, Nhật Bản không chỉ là đích đến lý tưởng cho người lao động Việt Nam mà còn là nơi thu hút sự quan tâm của nhiều người trên thế giới.
Mức lương cơ bản ở Nhật và những chính sách tăng lương mới nhất không chỉ thể hiện sự chú trọng đến phúc lợi cho lao động mà còn thúc đẩy sự phát triển kinh tế của đất nước. Cùng với đó, việc hỗ trợ các doanh nghiệp vừa và nhỏ về chính sách tăng lương là một bước quan trọng để giảm tác động tiêu cực của quá trình tăng lương đối với họ.
Năm 2024 dự kiến là một năm nhiều thách thức và cơ hội cho người lao động muốn tham gia chương trình làm việc tại Nhật Bản. SGTV hy vọng rằng những cập nhật về mức lương cơ bản ở Nhật, các ngành nghề phổ biến, và chính sách tăng lương đã giúp các bạn có cái nhìn tổng quan và chi tiết về tình hình hiện tại và tương lai của lao động Việt Nam tại đất nước Nhật Bản. Để có thông tin chính xác và chi tiết nhất về mức lương cơ bản ở Nhật, hãy liên hệ Hotline 0908 155 911 để được hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc.
- Khám phá vẻ đẹp thơ mộng, hùng vĩ của phong cảnh Nhật Bản
- Sashimi Nhật Bản: Hình ảnh gần gũi với nền văn hóa ẩm thực độc đáo
- Khai giảng lớp tiếng Nhật cho học viên tham gia chương trình kỹ sư Nhật Bản
- Chi phí sinh hoạt ở Nhật khi đi XKLĐ 1 tháng bao nhiêu tiền?
- Nhật Bản đối mặt với nguy cơ mất 25% GDP do dân số già hóa