Mức lương của kỹ sư Nhật Bản nhận được sự quan tâm của nhiều người lao động Việt Nam có nguyện vọng sang Nhật Bản làm việc theo chương trình kỹ sư Nhật Bản. Tuy không có con số cụ thể, bởi vì thu nhập của kỹ sư Nhật Bản phụ thuộc vào nhiều yếu tố như kinh nghiệm, trình độ chuyên môn, vị trí công việc và công ty tiếp nhận. Sau đây, bạn hãy SGTV tìm hiểu về mức lương cơ bản và các yếu tố có ảnh hưởng đến thu nhập của kỹ sư trong quá trình làm việc tại Nhật Bản.
1. Mức lương thực tế của kỹ sư và kỹ thuật Nhật Bản là bao nhiêu?
Hiện nay, thu nhập của kỹ sư Nhật Bản phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm cả công ty và hợp đồng lao động cụ thể mà họ ký kết. Mức lương trung bình cho kỹ sư thường vượt qua 30 triệu đồng và có sự khác biệt giữa các chuyên ngành khác nhau.
Dựa trên kinh nghiệm lâu năm trong lĩnh vực xuất khẩu lao động sang Nhật, mức lương khởi điểm cho kỹ sư thường từ 180.000 yên/tháng trở lên, tương đương khoảng 36 triệu đồng. Tuy nhiên, không có mức lương cố định cho người lao động làm việc tại Nhật, và nó phụ thuộc vào nhiều yếu tố như công việc, địa điểm làm việc, và năng lực của từng người. Vì vậy, mức thu nhập của kỹ sư khi làm việc tại Nhật có thể dao động từ 180.000 đến 250.000 yên (khoảng 36-50 triệu đồng).
2. Sự chênh lệch về mức lương giữa các kỹ sư Nhật Bản
2.1. Lương kỹ sư Nhật Bản thay đổi theo khu vực
Mức lương của kỹ sư Nhật Bản phụ thuộc vào nhiều yếu tố như ngành nghề, kinh nghiệm, và trình độ giao tiếp. Đặc biệt, mức lương cũng biến động tùy theo khu vực mà họ làm việc. Các tỉnh ở Nhật Bản áp đặt các mức lương tối thiểu theo giờ khác nhau, có sự chênh lệch giữa các vùng thành thị và nông thôn. Điều này ảnh hưởng đến thu nhập cơ bản của kỹ sư và tạo ra sự đa dạng trong mức lương trên toàn quốc.
Hiện nay, có 2 tỉnh ở Nhật Bản với mức lương tối thiểu theo giờ trên 1000 yên, 6 tỉnh với mức lương trên 900 yên, 23 tỉnh với mức lương trên 800 yên và 16 tỉnh với mức lương trên 700 yên. Điều này tạo ra một phổ rộng về thu nhập cơ bản cho kỹ sư tùy thuộc vào địa điểm làm việc.
2.2. Lương kỹ sư Nhật Bản thay đổi theo tính chất công việc
Mức lương của kỹ sư xuất khẩu sang Nhật cũng phụ thuộc vào các yếu tố như trình độ chuyên môn, kinh nghiệm làm việc, và khả năng giao tiếp tiếng Nhật. Các yếu tố này quyết định mức lương cơ bản và khả năng phát triển trong sự nghiệp. Kỹ sư có trình độ cao, kinh nghiệm làm việc nhiều năm và khả năng giao tiếp tiếng Nhật tốt thường nhận được mức lương cao hơn.
2.3. Lương kỹ sư Nhật Bản thay đổi theo khung lương công ty
Sự chênh lệch về mức lương cũng xuất hiện giữa các công ty tại Nhật Bản. Một số công ty có thể chi trả mức lương cao hơn cho nhân viên người Nhật so với nhân viên nước ngoài. Sự khác biệt này có thể phản ánh chính sách thanh toán của từng công ty và cũng phụ thuộc vào đánh giá về năng lực và đóng góp cá nhân của nhân viên.
Xem thêm: Điều kiện xuất khẩu lao động Nhật Bản 2024 gồm những gì?
3. Chi phí sinh hoạt mỗi tháng của kỹ sư Nhật Bản
Nhật Bản là một trong những quốc gia với chi phí sinh hoạt cao, đặc biệt là khi sống tại các thành phố lớn, yêu cầu mức chi tiêu hàng tháng đáng kể. Để có cái nhìn tổng quan về chi phí sinh hoạt tại đây, dưới đây là một số khoản chi tiêu bắt buộc mà người dân thường phải đối mặt hàng tháng. Cuộc sống của một kỹ sư tại Nhật Bản có chi phí sinh hoạt ước lượng từ 35.000 – 45.000 Yên mỗi tháng, bao gồm:
- Phí thuê nhà: 15.000 – 20.000 Yên
- Phí điện, nước: 5.000 Yên
- Phí bảo hiểm, thuế: 15.000 – 20.000 Yên
- Ngoài ra, còn nhiều khoản chi phí phát sinh khác như tiệc tùng, sinh nhật, liên hoan, đi chơi… Để tránh việc chi phí đội lên cao khi sống ở Nhật Bản, việc lập kế hoạch chi tiêu hợp lý là rất quan trọng.
Tuy chi phí sinh hoạt ở Nhật Bản cao, nhưng đối với phần lớn kỹ sư Nhật Bản làm việc tại đây, sau khi trừ đi các khoản chi phí sinh hoạt hàng tháng, kỹ sư Nhật Bản vẫn có thể tiết kiệm được khoảng 12 – 15 man (26 – 33 triệu VNĐ) mỗi tháng để gửi về cho gia đình. Lương kỹ sư Nhật Bản không chỉ mang lại thu nhập hấp dẫn mà còn mở ra nhiều cơ hội phát triển nghề nghiệp trong môi trường công nghiệp tiên tiến của đất nước này.
Xem thêm: Chi phí sinh hoạt ở Nhật khi đi XKLĐ 1 tháng bao nhiêu tiền?
4. Một số đơn hàng kỹ sư Nhật Bản phổ biến
- Công nghệ thông tin: Thường chỉ tuyển nam, độ tuổi dưới 35, sức khỏe tốt, và mức lương thông thường từ 20 man trở lên cho những người đã tốt nghiệp Cao đẳng hoặc Đại học chuyên ngành công nghệ thông tin chính quy.
- Kỹ sư xây dựng: Chỉ tuyển nam, độ tuổi dưới 35 tuổi, đã tốt nghiệp từ Cao đẳng xây dựng trở lên, và mức lương tối thiểu là 21 man/tháng.
- Kỹ sư nông nghiệp: Đối tượng có thể nam hoặc nữ, đã tốt nghiệp từ Cao đẳng chuyên ngành nông nghiệp trở lên, có kinh nghiệm và yêu cầu trình độ tiếng Nhật tương đương N4 trở lên. Mức lương trung bình từ 18 man trở lên.
- Kỹ sư ô tô: Nam giới, độ tuổi từ 23 đến 40, đã tốt nghiệp Cao đẳng hoặc Đại học chính quy chuyên ngành ô tô, ưu tiên những lao động đã có khả năng sử dụng tiếng Nhật và kinh nghiệm ít nhất 1 năm. Mức lương cơ bản từ 230.000 yên/tháng trở lên.
Kết luận, việc làm việc và sinh sống tại Nhật Bản đòi hỏi người lao động, đặc biệt là kỹ sư, phải đối mặt với một mức chi phí sinh hoạt cao. Tuy nhiên, với mức lương hấp dẫn và chế độ đãi ngộ tốt, đất nước này vẫn thu hút nhiều người lao động quốc tế.
Mức thu nhập của kỹ sư xuất khẩu sang Nhật Bản đa dạng, phụ thuộc vào nhiều yếu tố như kinh nghiệm, trình độ chuyên môn, và vị trí làm việc. Mức lương trung bình vượt qua 30 triệu đồng, cùng với khả năng tiết kiệm chi phí sinh hoạt, tạo ra cơ hội phát triển nghề nghiệp và tích luỹ nguồn thu nhập ổn định.
Đối diện với sự chênh lệch về mức lương giữa các kỹ sư, người lao động cần lưu ý đến yếu tố như vị trí địa lý, tính chất công việc, và khung lương của công ty. Các biện pháp tiết kiệm chi phí sinh hoạt như lập kế hoạch chi tiêu, nấu ăn tại nhà, chọn phương tiện di chuyển hợp lý, và tham gia hoạt động miễn phí cũng giúp người lao động duy trì một cuộc sống ổn định và tiết kiệm được một phần chi phí sinh hoạt.
- Lương kỹ sư Nhật Bản một tháng được bao nhiêu tiền?
- Nhật Bản là điểm đến của hơn 50% lao động Việt Nam đi làm việc tại nước ngoài
- Nhật Bản đối mặt với nguy cơ mất 25% GDP do dân số già hóa
- Chi phí, mức lương, thủ tục xuất khẩu lao động Nhật Bản 2024
- Điều kiện xuất khẩu lao động Nhật Bản 2024 gồm những gì?