Tiện ích

Tháng bắt đầu vay
Năm bắt đầu vay
Tổng phí đi XKLĐ cần chuẩn bị
triệu
Tỷ lệ vay (%)
%
Thời hạn vay (tháng)
tháng
Lãi suất %/ năm
%
Ân hạn gốc (tháng)

Công cụ tính toán khoản vay XKLĐ

Tổng phí chuẩn bị
Số tiền đã có %
Số tiền cần vay %
Trung bình tháng

Thời gian và số tiền bắt đầu thanh toán:

Kỳ thanh toán Gốc Lãi Gốc + Lãi
×
Nhận bảng tính đầy đủ
Vui lòng điền thông tin để nhận bảng tính đầy đủ
Nguồn: Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank)
Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Giá mua Giá chuyển khoản Giá bán
AUSTRALIAN DOLLAR AUD16,131.9316,294.8716,817.61
CANADIAN DOLLAR CAD17,736.5317,915.6918,490.41
SWISS FRANC CHF28,053.8828,337.2629,246.30
YUAN RENMINBI CNY3,419.093,453.633,564.42
DANISH KRONE DKK-3,527.973,663.07
EURO EUR26,121.1926,385.0427,553.41
POUND STERLING GBP31,339.9831,656.5432,672.07
HONGKONG DOLLAR HKD3,183.183,215.333,318.48
INDIAN RUPEE INR-300.37312.38
YEN JPY158.28159.87167.48
KOREAN WON KRW15.7117.4618.94
KUWAITI DINAR KWD-82,571.0185,871.97
MALAYSIAN RINGGIT MYR-5,628.585,751.34
NORWEGIAN KRONER NOK-2,252.212,347.82
RUSSIAN RUBLE RUB-240.71266.47
SAUDI RIAL SAR-6,752.257,000.42
SWEDISH KRONA SEK-2,260.532,356.50
SINGAPORE DOLLAR SGD18,459.4218,645.8819,244.03
THAILAND BAHT THB649.01721.12748.74
US DOLLAR USD25,170.0025,200.0025,504.00
Tỷ giá được cập nhật lúc 14:25:40 (21/11/2024) - Lưu ý: Chỉ mang tính chất tham khảo.